Có 2 kết quả:
名刺 míng cì ㄇㄧㄥˊ ㄘˋ • 名次 míng cì ㄇㄧㄥˊ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) visiting card
(2) name card
(2) name card
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thứ tự xếp hạng của tên trong danh sách
Từ điển Trung-Anh
(1) position in a ranking of names
(2) place
(3) rank
(2) place
(3) rank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0